Đọc nhanh: 本台 (bổn thai). Ý nghĩa là: đài phát thanh này.
本台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài phát thanh này
this radio station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本台
- 连台本戏
- tuồng pho (diễn một vở liên tục mấy ngày)
- 台姓 在 本地 不 多
- Họ Đài ở địa phương này rất ít.
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 谨聘 台端 为 本社 戏剧 指导
- kính mời ông làm chỉ đạo vở kịch cho xã chúng tôi.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 爸爸 答应 给 我 买 一台 笔记本电脑
- Bố tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay.
- 那台 笔记本电脑 很 贵
- Chiếc laptop đó rất đắt đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
本›