Đọc nhanh: 尖端 (tiêm đoan). Ý nghĩa là: mũi nhọn; đỉnh điểm, tột đỉnh; đỉnh cao; mũi nhọn, tối tân (kỹ thuật khoa học). Ví dụ : - 尖端科学。 khoa học mũi nhọn.. - 尖端技术。 kỹ thuật mũi nhọn.. - 尖端产品。 sản phẩm mũi nhọn.
✪ 1. mũi nhọn; đỉnh điểm
尖锐的末梢;顶点
✪ 2. tột đỉnh; đỉnh cao; mũi nhọn, tối tân (kỹ thuật khoa học)
发展得最高的 (科学技术等)
- 尖端科学
- khoa học mũi nhọn.
- 尖端技术
- kỹ thuật mũi nhọn.
- 尖端 产品
- sản phẩm mũi nhọn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖端
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 不 说 端 由
- Anh ấy không nói nguyên nhân.
- 尖端 产品
- sản phẩm mũi nhọn.
- 尖端技术
- kỹ thuật mũi nhọn.
- 尖端科学
- khoa học mũi nhọn.
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
端›