Đọc nhanh: 值班服务员 (trị ban phục vụ viên). Ý nghĩa là: Nhân viên trực ban.
值班服务员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên trực ban
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值班服务员
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 我 给 了 服务员 小费
- Tôi đã đưa tiền típ cho nhân viên phục vụ.
- 我 在 周末 兼职 服务员
- Tôi làm thêm phục vụ vào cuối tuần.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 小明 在 那家 饭店 当 服务员
- Tiểu Minh làm phục vụ ở quán ăn đó.
- 他 的 邻居 是 一个 乘务员 领班
- Người hàng xóm của anh ấy là một cán bộ trưởng phòng tiếp viên.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
务›
员›
服›
班›