Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Nhà Hàng Khách Sạn

27 từ

  • 电梯 diàntī

    Thang Máy

    right
  • 服务员 fúwùyuán

    Nhân Viên Phục Vụ

    right
  • 接待员 jiēdài yuán

    nhân viên tiếp tân; nhân viên lễ tân; tiếp tân

    right
  • 空调 kōng tiáo

    Điều Hòa

    right
  • 楼梯 lóutī

    Cầu Thang, Thang Bộ

    right
  • 喷水池 pēnshuǐchí

    bể phun nước

    right
  • 热水瓶 rèshuǐpíng

    Bình Thuỷ, Phích Nước, Téc-Mốt

    right
  • 箱子 xiāngzi

    Hòm, Rương, Vali

    right
  • 衣帽间 yīmàojiān

    phòng gửi áo mũ; phòng gửi đồ, phòng để quần áo, phòng thay đồ

    right
  • 钥匙 yàoshi

    Chìa Khóa

    right
  • 单人房间 dān rén fángjiān

    Phòng một người

    right
  • 双人房间 shuāngrén fángjiān

    Phòng hai người

    right
  • 咖啡室 kāfēi shì

    Phòng café

    right
  • 大门口 dà ménkǒu

    Cửa lớn

    right
  • 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ

    Giám đốc khách sạn

    right
  • 小餐厅 xiǎo cāntīng

    Phòng ăn nhỏ

    right
  • 弹子房 dànzǐ fáng

    Phòng chơi bi da

    right
  • 房间号码 fángjiān hàomǎ

    Số phòng

    right
  • 房间钥匙 fángjiān yàoshi

    Chìa khóa phòng

    right
  • 搬运工 bānyùn gōng

    nhân viên bốc vác; nhân viên phụ trách vận chuyển hành lý

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org