Đọc nhanh: 会员服务 (hội viên phục vụ). Ý nghĩa là: Dịch vụ thành viên.
会员服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch vụ thành viên
会员服务是对企业会员基本资料、消费、积分、储值、促销和优惠政策透过信息管理,达到商家和客户随时保持良好的联系,从而让客户重复消费,提高客户忠诚度,实现业绩增长的目的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员服务
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
- 小明 在 那家 饭店 当 服务员
- Tiểu Minh làm phục vụ ở quán ăn đó.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
务›
员›
服›