有钱有闲 yǒu qián yǒu xián
volume volume

Từ hán việt: 【hữu tiền hữu nhàn】

Đọc nhanh: 有钱有闲 (hữu tiền hữu nhàn). Ý nghĩa là: người giàu nhàn rỗi, trở thành một phần của lớp học giải trí, có tiền và thời gian.

Ý Nghĩa của "有钱有闲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有钱有闲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. người giàu nhàn rỗi

the idle rich

✪ 2. trở thành một phần của lớp học giải trí

to be part of the leisure class

✪ 3. có tiền và thời gian

to have money and time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有钱有闲

  • volume volume

    - 有钱 yǒuqián 不买 bùmǎi 半年 bànnián xián

    - Có tiền cũng không mua đồ tạm thời chưa cần dùng tới

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 空闲 kòngxián jiù 练习 liànxí shū

    - anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 没有 méiyǒu 零钱 língqián

    - Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.

  • volume volume

    - yǒu 一吊 yīdiào qián

    - Anh ta có một xâu tiền.

  • volume volume

    - 有钱 yǒuqián jiù shāo le

    - Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.

  • volume volume

    - de 褚里 chǔlǐ 有钱 yǒuqián

    - Trong túi anh ấy có tiền.

  • volume volume

    - de 父母 fùmǔ hěn 有钱 yǒuqián

    - Bố mẹ anh ấy rất có tiền.

  • volume volume

    - zài 有钱 yǒuqián 架不住 jiàbúzhù 能花 nénghuā

    - Bạn có tiền thế nào cũng không bằng cô ta sài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao