有钱有势 yǒu qián yǒu shì
volume volume

Từ hán việt: 【hữu tiền hữu thế】

Đọc nhanh: 有钱有势 (hữu tiền hữu thế). Ý nghĩa là: giàu có và quyền lực (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "有钱有势" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有钱有势 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giàu có và quyền lực (thành ngữ)

rich and powerful (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有钱有势

  • volume volume

    - yǒu 一百块 yìbǎikuài qián

    - Anh ấy có một trăm đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō dào 有钱 yǒuqián jiù néng 摆平 bǎipíng

    - Bọn họ nói "có tiền là có công bằng".

  • volume volume

    - 有钱 yǒuqián jiù shāo le

    - Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 他付 tāfù le 所有 suǒyǒu de qián

    - Anh ấy đã trả hết tất cả tiền.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 竞劲 jìngjìn de 气势 qìshì

    - Anh ấy có khí thế mạnh mẽ.

  • volume volume

    - shì yǒu 骨气 gǔqì de rén 宁死 níngsǐ xiàng 恶势力 èshìli 低头 dītóu

    - Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.

  • volume volume

    - 每月 měiyuè chú 工资 gōngzī wài hái 有些 yǒuxiē 活钱儿 huóqiánér

    - ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.

  • volume volume

    - 旧社会 jiùshèhuì 地主 dìzhǔ 有钱有势 yǒuqiányǒushì 勾结 gōujié 官府 guānfǔ 欺压 qīyā 农民 nóngmín

    - Xã hội xưa, địa chủ giàu có và quyền lực cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao