无遗 wúyí
volume volume

Từ hán việt: 【vô di】

Đọc nhanh: 无遗 (vô di). Ý nghĩa là: hoàn toàn, đầy đủ, không thiếu sót. Ví dụ : - 暴露无遗。 bộc tuệch bộc toạc không giấu giếm. - 包举无遗 gồm hết không sót gì

Ý Nghĩa của "无遗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hoàn toàn

completely

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暴露无遗 bàolùwúyí

    - bộc tuệch bộc toạc không giấu giếm

  • volume volume

    - 包举 bāojǔ 无遗 wúyí

    - gồm hết không sót gì

✪ 2. đầy đủ

fully

✪ 3. không thiếu sót

without omission

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无遗

  • volume volume

    - 遗恨 yíhèn

    - chết cũng không ân hận.

  • volume volume

    - 资料 zīliào 内容 nèiróng 详悉 xiángxī 无遗 wúyí

    - Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.

  • volume volume

    - 包举 bāojǔ 无遗 wúyí

    - gồm hết không sót gì

  • volume volume

    - 暴露无遗 bàolùwúyí

    - bộc tuệch bộc toạc không giấu giếm

  • volume volume

    - 遗患 yíhuàn 无穷 wúqióng

    - lưu lại tai hoạ vô cùng.

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - de 才能 cáinéng 显露 xiǎnlù 无遗 wúyí

    - Tài năng của cô ấy được bộc lộ rõ ràng.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 遗弃 yíqì 辎重 zīzhòng 无数 wúshù

    - quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao