Đọc nhanh: 破坏无遗 (phá hoại vô di). Ý nghĩa là: Hư hỏng không thể sửa chữa.
破坏无遗 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hư hỏng không thể sửa chữa
damaged beyond repair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破坏无遗
- 他 故意 破坏 了 椅子
- Anh ấy cố ý phá hỏng chiếc ghế.
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 叛逆行为 破坏 了 团队
- Hành vi của kẻ phản bội đã phá hủy đội nhóm.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 他 破坏 了 自己 的 公众形象
- Anh ấy đã hủy hoại hình ảnh công chúng của mình.
- 他们 破坏 了 秩序
- Họ phá vỡ trật tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
无›
破›
遗›