显赫 xiǎnhè
volume volume

Từ hán việt: 【hiển hách】

Đọc nhanh: 显赫 (hiển hách). Ý nghĩa là: hiển hách; vinh quang lừng lẫy; lừng lẫy; khét. Ví dụ : - 显赫一时。 hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.

Ý Nghĩa của "显赫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

显赫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiển hách; vinh quang lừng lẫy; lừng lẫy; khét

(权势等) 盛大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 显赫一时 xiǎnhèyīshí

    - hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显赫

  • volume volume

    - 战功 zhàngōng 显赫 xiǎnhè

    - chiến công hiển hách

  • volume volume

    - 达官显宦 dáguānxiǎnhuàn ( 职位 zhíwèi 高而 gāoér 声势显赫 shēngshìxiǎnhè de 官吏 guānlì )

    - quan to hiển hách

  • volume volume

    - 彪炳 biāobǐng 显赫 xiǎnhè de 历史 lìshǐ 功绩 gōngjì

    - công trạng lịch sử chói lọi hiển hách

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 显赫 xiǎnhè de 家族 jiāzú

    - Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.

  • volume volume

    - 显赫一时 xiǎnhèyīshí

    - hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner de 显示 xiǎnshì de 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 显赫 xiǎnhè de 名声 míngshēng

    - Cô ấy có danh tiếng hiển hách.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 显得 xiǎnde 非常 fēicháng 虚伪 xūwěi

    - Họ có vẻ rất giả tạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Hiển
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATC (日廿金)
    • Bảng mã:U+663E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao