Đọc nhanh: 显赫 (hiển hách). Ý nghĩa là: hiển hách; vinh quang lừng lẫy; lừng lẫy; khét. Ví dụ : - 显赫一时。 hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.
显赫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiển hách; vinh quang lừng lẫy; lừng lẫy; khét
(权势等) 盛大
- 显赫一时
- hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显赫
- 战功 显赫
- chiến công hiển hách
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 显赫一时
- hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
- 她 拥有 显赫 的 名声
- Cô ấy có danh tiếng hiển hách.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
赫›
Nổi Bật, Rõ Rệt
Lỗi Lạc
danh vọng; quyền thế vang dộiphô trương; khoe khoang
hiển quý; hiển vinh (thời xưa chỉ việc được chức tước cao); người hiển quý (người có chức tước cao); cành cao; quý hiển; quan quísang
buồn thiu; rầu rĩ; ỉu xìu; lúc lĩuliền thành chùm; chùm chi chítnhiều lầnchồng chất