Đọc nhanh: 微贱 (vi tiện). Ý nghĩa là: nghèo hèn; hàn vi; hèn mọn; hèn hạ; vi tiện.
微贱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghèo hèn; hàn vi; hèn mọn; hèn hạ; vi tiện
旧时指社会地位低下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微贱
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他 出身 卑贱
- Anh ta xuất thân thấp hèn.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
贱›