显豁 xiǎn huò
volume volume

Từ hán việt: 【hiển hoát】

Đọc nhanh: 显豁 (hiển hoát). Ý nghĩa là: rõ ràng sáng tỏ; rõ rệt. Ví dụ : - 内容显豁。 nội dung rõ ràng

Ý Nghĩa của "显豁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

显豁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rõ ràng sáng tỏ; rõ rệt

显著明白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 内容 nèiróng 显豁 xiǎnhuò

    - nội dung rõ ràng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显豁

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 显豁 xiǎnhuò

    - nội dung rõ ràng

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 显赫 xiǎnhè de 家族 jiāzú

    - Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng 显得 xiǎnde hěn 笨拙 bènzhuō

    - Anh ấy trông rất vụng về trong bếp.

  • volume volume

    - 取得 qǔde le 显著 xiǎnzhù de 成果 chéngguǒ

    - Anh ấy đã đạt được những thành tựu rõ rệt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 成就 chéngjiù 非常 fēicháng 显著 xiǎnzhù

    - Thành tựu của họ rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 显豁 xiǎnhuò

    - rõ ràng sáng tỏ

  • volume volume

    - zài 人群 rénqún zhōng 显得 xiǎnde hěn 突出 tūchū

    - Anh ấy nổi bật trong đám đông.

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 一散 yīsàn 四外 sìwài dōu 显得 xiǎnde 十分 shífēn 开豁 kāihuō

    - sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Hiển
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATC (日廿金)
    • Bảng mã:U+663E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình