volume volume

Từ hán việt: 【hách】

Đọc nhanh: (hách). Ý nghĩa là: hiển hách; to lớn; lớn lao; lẫy lừng, họ Hách, héc (hertz, đơn vị đo dao động). Ví dụ : - 这家公司赫赫有名。 Công ty này tiếng tăm lừng lẫy.. - 他的事业很赫赫。 Sự nghiệp của anh ta rất lừng lẫy.. - 他姓赫。 Anh ấy họ Hách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiển hách; to lớn; lớn lao; lẫy lừng

显明;盛大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 赫赫有名 hèhèyǒumíng

    - Công ty này tiếng tăm lừng lẫy.

  • volume volume

    - de 事业 shìyè hěn 赫赫 hèhè

    - Sự nghiệp của anh ta rất lừng lẫy.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Hách

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Hách.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓赫 xìnghè

    - Bạn của tôi họ Hách.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. héc (hertz, đơn vị đo dao động)

赫兹的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 信号 xìnhào shì 20 赫兹 hèzī

    - Tín hiệu này là hai mươi héc.

  • volume volume

    - 电波 diànbō 频率 pínlǜ wèi 5 赫兹 hèzī

    - Tần số sóng điện từ là năm héc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 多赫奇 duōhèqí 帕奇 pàqí 作风 zuòfēng a

    - Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?

  • volume volume

    - 战功 zhàngōng 显赫 xiǎnhè

    - chiến công hiển hách

  • volume volume

    - 需要 xūyào 找到 zhǎodào 谢赫 xièhè · 哈桑 hāsāng

    - Tôi cần tìm Sheikh Hassan.

  • volume volume

    - 显赫一时 xiǎnhèyīshí

    - hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.

  • volume volume

    - 巨幅 jùfú 标语 biāoyǔ 赫然在目 hèránzàimù

    - tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 没有 méiyǒu 奥黛丽 àodàilì · 赫本 hèběn 那么 nàme yǒu 魅力 mèilì dàn 全心全意 quánxīnquányì 支持 zhīchí hǎo de 事业 shìyè

    - Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.

  • volume volume

    - xuǎn

    - thanh thế mạnh mẽ to lớn

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓赫 xìnghè

    - Bạn của tôi họ Hách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao