明目张胆 míngmùzhāngdǎn
volume volume

Từ hán việt: 【minh mục trương đảm】

Đọc nhanh: 明目张胆 (minh mục trương đảm). Ý nghĩa là: trắng trợn; táo bạo; chẳng kiêng nể, lộ liễu.

Ý Nghĩa của "明目张胆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明目张胆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng trợn; táo bạo; chẳng kiêng nể, lộ liễu

形容公开地大胆地做坏事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明目张胆

  • volume volume

    - 不是 búshì xiǎo míng 就是 jiùshì 小张 xiǎozhāng

    - Bạn không phải Tiểu Minh thì là Tiểu Trương.

  • volume volume

    - 大使馆 dàshǐguǎn shì 恐怖分子 kǒngbùfènzi 攻击 gōngjī de 明显 míngxiǎn 目标 mùbiāo

    - Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.

  • volume volume

    - 双目 shuāngmù dōu 失明 shīmíng le

    - Hai mắt của anh ấy đều mù rồi.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一张 yīzhāng 明片 míngpiàn

    - Anh ấy đã nhận được một cái danh thiếp.

  • volume volume

    - wèi 公司 gōngsī zuò de 贡献 gòngxiàn 大家 dàjiā 心知肚明 xīnzhīdùmíng 昭昭在目 zhāozhāozàimù

    - Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.

  • volume volume

    - zhāng 大夫 dàifū 医术 yīshù 高明 gāomíng zài zhè 一带 yīdài hěn yǒu 名望 míngwàng

    - bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.

  • volume volume

    - tīng le 这番 zhèfān 解释 jiěshì 老张 lǎozhāng 心里 xīnli 明亮 míngliàng le

    - nghe giải thích xong, anh Trương thấy trong lòng sáng ra.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 事故 shìgù 使 shǐ 双目失明 shuāngmùshīmíng

    - Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa