明尼苏达 míngnísūdá
volume volume

Từ hán việt: 【minh ni tô đạt】

Đọc nhanh: 明尼苏达 (minh ni tô đạt). Ý nghĩa là: Mi-nê-dô-ta; Mi-ni-xâu-tơ; Minnesota (năm 1858 được công nhận là tiểu bang 32 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt MN hoặc Minn.). Ví dụ : - 有个来自明尼苏达州的孩子 Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.. - 她在明尼苏达州还好么 Cô ấy có thích Minnesota không?. - 这三个空壳公司都依据明尼苏达州的湖泊命名 Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.

Ý Nghĩa của "明尼苏达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Mi-nê-dô-ta; Mi-ni-xâu-tơ; Minnesota (năm 1858 được công nhận là tiểu bang 32 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt MN hoặc Minn.)

美国北部的一个州,隔苏必利尔湖与加拿大马尼托巴省和安大略省相望于1858年成为美国的第32个州在17世纪中期法国人开始探索这一地区,后通过巴黎条约 (1783年) 和路易斯安那置地 (1803年) 成为美国的一部分首府为圣保罗,最大城市为明尼阿波利斯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有个 yǒugè 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 孩子 háizi

    - Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.

  • volume volume

    - zài 明尼苏达州 míngnísūdázhōu 还好 háihǎo me

    - Cô ấy có thích Minnesota không?

  • volume volume

    - zhè 三个 sāngè 空壳 kōngké 公司 gōngsī dōu 依据 yījù 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 湖泊 húpō 命名 mìngmíng

    - Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.

  • volume volume

    - de 联系人 liánxìrén dōu 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu

    - Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明尼苏达

  • volume volume

    - 假定 jiǎdìng 明天 míngtiān 起程 qǐchéng 后天 hòutiān jiù 可以 kěyǐ 到达 dàodá 延安 yánān

    - nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.

  • volume volume

    - 八达岭长城 bādálǐngchángchéng shì 万里长城 wànlǐchángchéng de 代表 dàibiǎo shì 明代 míngdài 长城 chángchéng zhōng de 精华 jīnghuá

    - Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.

  • volume volume

    - 托尼 tuōní shì 八十年代 bāshíniándài 中量级 zhōngliàngjí 拳击 quánjī 明星 míngxīng

    - Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.

  • volume volume

    - zhè 三个 sāngè 空壳 kōngké 公司 gōngsī dōu 依据 yījù 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 湖泊 húpō 命名 mìngmíng

    - Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.

  • volume volume

    - zài 明尼苏达州 míngnísūdázhōu 还好 háihǎo me

    - Cô ấy có thích Minnesota không?

  • volume volume

    - 车站 chēzhàn de 时刻表 shíkèbiǎo shàng 标明 biāomíng yóu 上海 shànghǎi lái de 快车 kuàichē zài 四点 sìdiǎn zhōng 到达 dàodá

    - lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.

  • volume volume

    - 有个 yǒugè 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu de 孩子 háizi

    - Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.

  • volume volume

    - de 联系人 liánxìrén dōu 来自 láizì 明尼苏达州 míngnísūdázhōu

    - Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao