Đọc nhanh: 明枪易躲,暗箭难防 (minh thương dị đoá ám tiễn nan phòng). Ý nghĩa là: (văn học) dễ né ngọn giáo nơi sơ hở, khó tránh vết đâm trong bóng tối (thành ngữ); thật khó để đề phòng những âm mưu bí mật.
明枪易躲,暗箭难防 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) dễ né ngọn giáo nơi sơ hở, khó tránh vết đâm trong bóng tối (thành ngữ); thật khó để đề phòng những âm mưu bí mật
lit. easy to dodge the spear in the open, hard to avoid a stab in the dark (idiom); it is hard to guard against secret conspiracies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明枪易躲,暗箭难防
- 明枪易躲 , 暗箭难防
- giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)
- 天色 昏暗 , 难以 看清 路
- Trời tối mờ, khó nhìn rõ đường.
- 他 枪法 高明 , 百发百中
- anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
- 纵使 你 再 聪明 , 不 努力 也 难以 成事
- cho dù anh có thông minh, không cố gắng cũng khó mà thành công.
- 在 困难 的 时候 , 我们 要 看到 光明 的 前途
- Trong thời điểm khó khăn, chúng ta phải nhìn thấy một tương lai tươi sáng.
- 有些 人 感到 退休 生活 很 艰难 , 但 他 轻而易举 地 适应 了
- Có một số người cảm thấy cuộc sống sau khi về hưu rất khó khăn, nhưng anh ta dễ dàng thích nghi.
- 这种 说明 很 直观 , 听 的 人 非常容易 理解
- lời giải thích này rất trực quan và dễ hiểu cho người nghe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
易›
暗›
枪›
箭›
躲›
防›
难›