Đọc nhanh: 档案转送存取及管理 (đương án chuyển tống tồn thủ cập quản lí). Ý nghĩa là: FTAM, Truyền tệp, truy cập và quản lý.
档案转送存取及管理 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. FTAM
✪ 2. Truyền tệp, truy cập và quản lý
File Transfer, Access and Management
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案转送存取及管理
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 他 决定 去 干 一个 管理 岗位
- Anh ấy quyết định tìm kiếm một vị trí quản lý.
- 公司 统一 管理 所有 的 库存
- Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
取›
存›
案›
档›
理›
管›
转›
送›