Đọc nhanh: 布防 (bố phòng). Ý nghĩa là: bố phòng; bố trí canh phòng; lực lượng canh phòng; lực lượng phòng thủ. Ví dụ : - 沿江布防 lực lượng phòng thủ ven sông
布防 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bố phòng; bố trí canh phòng; lực lượng canh phòng; lực lượng phòng thủ
布置防守的兵力
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布防
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
防›