Đọc nhanh: 旧交 (cựu giao). Ý nghĩa là: bạn cũ; cựu giao.
旧交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cũ; cựu giao
老朋友
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧交
- 新旧交替
- cũ mới thay thế nhau.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 她 拿 旧衣服 交换 了 一 本书
- Cô ấy dùng quần áo cũ để đổi lấy một quyển sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
旧›