Đọc nhanh: 故友 (cố hữu). Ý nghĩa là: bạn thân đã khuất; bạn thân đã mất, bạn cũ. Ví dụ : - 故友重逢 gặp lại bạn cũ
故友 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn thân đã khuất; bạn thân đã mất
死去了的朋友
✪ 2. bạn cũ
旧日的朋友;老朋友
- 故友 重逢
- gặp lại bạn cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故友
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 故友 重逢
- gặp lại bạn cũ
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 我 的 朋友 姓 故
- Bạn của tôi họ Cố.
- 小朋友 喜欢 听 故事
- Trẻ em thích nghe kể chuyện.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
故›