Đọc nhanh: 故交 (cố giao). Ý nghĩa là: bạn cũ; bạn thâm giao; cố giao; cựu giao.
故交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cũ; bạn thâm giao; cố giao; cựu giao
老朋友
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故交
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
故›