故交 gùjiāo
volume volume

Từ hán việt: 【cố giao】

Đọc nhanh: 故交 (cố giao). Ý nghĩa là: bạn cũ; bạn thâm giao; cố giao; cựu giao.

Ý Nghĩa của "故交" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

故交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn cũ; bạn thâm giao; cố giao; cựu giao

老朋友

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故交

  • volume volume

    - 事故 shìgù 常常 chángcháng 阻碍交通 zǔàijiāotōng

    - Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 堵塞 dǔsè le 交通 jiāotōng

    - Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 导致 dǎozhì 交通 jiāotōng 严重 yánzhòng 堵塞 dǔsè

    - Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 交通事故 jiāotōngshìgù 日益频繁 rìyìpínfán

    - Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng yīn 事故 shìgù ér 梗阻 gěngzǔ

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 阻断 zǔduàn 交通 jiāotōng 小时 xiǎoshí

    - Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē tiān 街头巷尾 jiētóuxiàngwěi dōu zài 谈论 tánlùn 这场 zhèchǎng 交通事故 jiāotōngshìgù

    - Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.

  • volume volume

    - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 部门 bùmén xiàng 发生 fāshēng 重大 zhòngdà 交通事故 jiāotōngshìgù de 单位 dānwèi liàng 黄牌 huángpái

    - ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao