Đọc nhanh: 邦交 (bang giao). Ý nghĩa là: bang giao; quan hệ ngoại giao. Ví dụ : - 建立邦交 thiết lập quan hệ ngoại giao
邦交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bang giao; quan hệ ngoại giao
国与国之间的正式外交关系
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦交
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
邦›