新交 xīn jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tân giao】

Đọc nhanh: 新交 (tân giao). Ý nghĩa là: bạn mới; bạn sơ giao.

Ý Nghĩa của "新交" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bạn mới; bạn sơ giao

初交的朋友

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新交

  • volume volume

    - 新旧交替 xīnjiùjiāotì

    - cũ mới thay thế nhau.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 准备 zhǔnbèi 提交 tíjiāo xīn de biāo

    - Công ty chuẩn bị nộp hồ sơ đấu thầu mới.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 品种 pǐnzhǒng 杂交 zájiāo 产生 chǎnshēng le 新种 xīnzhǒng

    - Hai giống này giao phối tạo ra giống mới.

  • volume volume

    - 新娘 xīnniáng 新郎 xīnláng 交换 jiāohuàn 誓言 shìyán

    - Cô dâu và chú rể trao nhau lời thề.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng xīn de 预防措施 yùfángcuòshī lái 减少 jiǎnshǎo 交通事故 jiāotōngshìgù de 发生率 fāshēnglǜ

    - Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.

  • volume volume

    - xīn 楼房 lóufáng 已经 yǐjīng 交付使用 jiāofùshǐyòng

    - ngôi nhà lầu mới đã được bàn giao sử dụng

  • volume volume

    - xīn 会计 kuàijì 刚到 gāngdào 账目 zhàngmù hái 没有 méiyǒu 移交 yíjiāo

    - kế toán mới vừa đến sổ sách vẫn chưa bàn giao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao