Đọc nhanh: 新交 (tân giao). Ý nghĩa là: bạn mới; bạn sơ giao.
✪ 1. bạn mới; bạn sơ giao
初交的朋友
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新交
- 新旧交替
- cũ mới thay thế nhau.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 公司 准备 提交 新 的 标
- Công ty chuẩn bị nộp hồ sơ đấu thầu mới.
- 这 两个 品种 杂交 产生 了 新种
- Hai giống này giao phối tạo ra giống mới.
- 新娘 与 新郎 交换 誓言
- Cô dâu và chú rể trao nhau lời thề.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 新 楼房 已经 交付使用
- ngôi nhà lầu mới đã được bàn giao sử dụng
- 新 会计 刚到 , 账目 还 没有 移交
- kế toán mới vừa đến sổ sách vẫn chưa bàn giao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
新›