Đọc nhanh: 旧友 (cựu hữu). Ý nghĩa là: bạn cũ.
旧友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cũ
old friend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧友
- 旧友 云散
- bạn bè cũ tản mác mỗi người một nơi.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 你们 都 是 我 的 朋友 , 无所谓 旧 朋友 还是 新 朋友
- Tất cả các bạn đều là bạn của tôi, không thể nói là “bạn cũ” hay “bạn mới”.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 朋友 们 聚在一起 叙旧
- Bạn bè tụ tập lại để nói chuyện cũ.
- 我们 刚好 碰见 了 旧 朋友
- Chúng tôi vừa gặp lại bạn cũ.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
旧›