Đọc nhanh: 旧金山 (cựu kim sơn). Ý nghĩa là: Cựu Kim Sơn; San Francisco (thuộc bang California, Mỹ. Nằm giữa vịnh San Francisco và Thái Bình Dương).
旧金山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cựu Kim Sơn; San Francisco (thuộc bang California, Mỹ. Nằm giữa vịnh San Francisco và Thái Bình Dương)
旧金山美国加利福尼亚西部一半岛上的城市,位于太平洋与旧金山湾 (太平洋沿一海港) 之间,1776年西班牙在此建立要 塞和传道区第一个殖民点被称为耶尔巴布埃那,1846年美国控制该城市后改名旧金山1848年在附近地 区发现了金矿,这使原来的小社区发展成为一个日益繁荣的城镇,以无法规约束且多猥亵的消遣方式而闻 名该城市在1906年4月18日的毁灭性大地震和火灾中几乎被摧毁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧金山
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 这个 山村 , 旧日 的 痕迹 几乎 完全 消失 了
- cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 那处 名叫 金山 卫
- Nơi đó tên là Kim Sơn Vệ.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
旧›
金›