日趋 rìqū
volume volume

Từ hán việt: 【nhật xu】

Đọc nhanh: 日趋 (nhật xu). Ý nghĩa là: ngày càng; ngày một, mỗi ngày một. Ví dụ : - 小店办得日趋红火。 cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.. - 日趋繁荣。 ngày càng hướng tới sự phồn vinh.. - 经济日趋繁荣。 Kinh tế ngày một hưng thịnh.

Ý Nghĩa của "日趋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

日趋 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngày càng; ngày một

一天一天地走向

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小店 xiǎodiàn 办得 bàndé 日趋 rìqū 红火 hónghuǒ

    - cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.

  • volume volume

    - 日趋 rìqū 繁荣 fánróng

    - ngày càng hướng tới sự phồn vinh.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 日趋 rìqū 繁荣 fánróng

    - Kinh tế ngày một hưng thịnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. mỗi ngày một

一天比一天

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日趋

  • volume volume

    - 日趋 rìqū 繁荣 fánróng

    - ngày càng hướng tới sự phồn vinh.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 日趋 rìqū 繁荣 fánróng

    - Kinh tế ngày một hưng thịnh.

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - 小店 xiǎodiàn 办得 bàndé 日趋 rìqū 红火 hónghuǒ

    - cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.

  • volume volume

    - 石棉 shímián 沉着 chénzhuó 病由 bìngyóu 长期 chángqī 吸收 xīshōu 石棉 shímián 微粒 wēilì ér 引起 yǐnqǐ de 慢性 mànxìng 日趋严重 rìqūyánzhòng de 肺病 fèibìng

    - Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Cù , Qū
    • Âm hán việt: Xu , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GONSM (土人弓尸一)
    • Bảng mã:U+8D8B
    • Tần suất sử dụng:Cao