斗殴 dòu'ōu
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu ẩu】

Đọc nhanh: 斗殴 (đẩu ẩu). Ý nghĩa là: đánh nhau; đánh lộn. Ví dụ : - 相互斗殴 đánh nhau

Ý Nghĩa của "斗殴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斗殴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh nhau; đánh lộn

争斗殴打

Ví dụ:
  • volume volume

    - 相互 xiānghù 斗殴 dòuōu

    - đánh nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗殴

  • volume volume

    - 斗殴 dòuōu

    - ẩu đả.

  • volume volume

    - 相互 xiānghù 斗殴 dòuōu

    - đánh nhau

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • volume volume

    - 人不可貌 rénbùkěmào xiāng 海水不可 hǎishuǐbùkě 斗量 dǒuliáng

    - Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc

  • volume volume

    - 别调 biédiào 他人 tārén 打架斗殴 dǎjiàdòuōu

    - Đừng xúi giục người khác đánh nhau.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 殴打 ōudǎ

    - đánh lộn nhau.

  • volume volume

    - 为了 wèile 未来 wèilái de 梦想 mèngxiǎng ér 奋斗 fèndòu

    - Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Ấu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKHNE (尸大竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình