殴打 ōudǎ
volume volume

Từ hán việt: 【ẩu đả】

Đọc nhanh: 殴打 (ẩu đả). Ý nghĩa là: đánh người; đánh nhau; ẩu đả. Ví dụ : - 互相殴打。 đánh lộn nhau.. - 被人殴打。 bị người ta đánh.

Ý Nghĩa của "殴打" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

殴打 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh người; đánh nhau; ẩu đả

打 (人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 殴打 ōudǎ

    - đánh lộn nhau.

  • volume volume

    - bèi rén 殴打 ōudǎ

    - bị người ta đánh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殴打

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - bèi rén 殴打 ōudǎ

    - bị người ta đánh.

  • volume volume

    - 殴打 ōudǎ zuì 逮捕 dàibǔ

    - Đặt anh ta để tấn công và pin.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān de 窗户 chuānghu 可以 kěyǐ 打开 dǎkāi

    - Cửa sổ bên trên có thể mở ra.

  • volume volume

    - 别调 biédiào 他人 tārén 打架斗殴 dǎjiàdòuōu

    - Đừng xúi giục người khác đánh nhau.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 殴打 ōudǎ

    - đánh lộn nhau.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打算 dǎsuàn shuí 同屋 tóngwū

    - Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Ấu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKHNE (尸大竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình