Đọc nhanh: 斗篷 (đẩu bồng). Ý nghĩa là: áo khoác (không tay), nón lá; mũ (rộng vành). Ví dụ : - 披着斗篷。 khoác áo tơi.
斗篷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. áo khoác (không tay)
披在肩上的没有袖的外衣
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
✪ 2. nón lá; mũ (rộng vành)
斗笠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗篷
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 为 更好 的 生活 而 奋斗
- Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
篷›