Đọc nhanh: 北斗星 (bắc đẩu tinh). Ý nghĩa là: sao Bắc đẩu (Chòm 7 ngôi sao sáng của Đại Hùng tinh, phân bố như hình cái muỗng, nếu kéo dài đường thẳng nối hai ngôi sao của thân trên cái muỗng hướng về phía miệng muỗng ước chừng khoảng gấp 5 lần sẽ gặp sao alpha của chòm Tiểu Hùng tinh, tức là sao Bắc cực ngày nay); bắc thần.
北斗星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao Bắc đẩu (Chòm 7 ngôi sao sáng của Đại Hùng tinh, phân bố như hình cái muỗng, nếu kéo dài đường thẳng nối hai ngôi sao của thân trên cái muỗng hướng về phía miệng muỗng ước chừng khoảng gấp 5 lần sẽ gặp sao alpha của chòm Tiểu Hùng tinh, tức là sao Bắc cực ngày nay); bắc thần
大熊星座的七颗明亮的星,分布成勺形,用直线把勺形边上两颗星连接起来 向勺口方向延长约五倍的距离,就遇到小熊座alpha星,即现在的北极星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北斗星
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 北斗 在 夜空 中 很亮
- Chòm sao Bắc Đẩu rất sáng trên bầu trời đêm.
- 斗星 在 夜空 中 很 明显
- Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.
- 我 星期一 去 北京
- Thứ hai tôi đi Bắc Kinh.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
斗›
星›