Đọc nhanh: 文莱达鲁萨兰国 (văn lai đạt lỗ tát lan quốc). Ý nghĩa là: Vương quốc Bru-nây.
文莱达鲁萨兰国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương quốc Bru-nây
Brunei Darussalam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文莱达鲁萨兰国
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
国›
文›
莱›
萨›
达›
鲁›