部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mộc (木) Nhất (一) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 莱
䒹 𤲓
萊
莱 là gì? 莱 (Lai). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨一丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 4. họ Lai. Chi tiết hơn...