Các biến thể (Dị thể) của 莱

  • Cách viết khác

    𤲓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 莱 theo âm hán việt

莱 là gì? (Lai). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 4. họ Lai. Chi tiết hơn...

Lai
Âm:

Lai

Từ điển phổ thông

  • 1. cỏ lai (mọc ở ruộng lúa)
  • 2. ruộng bỏ hoang, cỏ dại
  • 3. giẫy cỏ, nhổ cỏ
  • 4. họ Lai

Từ ghép với 莱