Đọc nhanh: 新加坡国立大学 (tân gia pha quốc lập đại học). Ý nghĩa là: Đại học Quốc gia Singapore.
✪ 1. Đại học Quốc gia Singapore
National University of Singapore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新加坡国立大学
- 大连 大学 成立 于 1987 年
- Đại học Đại Liên thành lập năm 1987.
- 国立大学
- đại học công lập
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 他出 事后 重新学习 走路 要 有 极大 的 毅力
- Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
- 他们 是 新加坡人
- Bọn họ là người Singapore.
- 你 去过 新加坡 吗 ?
- Bạn đã từng đi Singapore chưa?
- 小 而言 之 , 是 为 中国 , 就是 希望 中国 有 新 的 医学
- Nói riêng là cho Trung Quốc, và hy vọng rằng Trung Quốc sẽ có một nền y tế mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
国›
坡›
大›
学›
新›
立›