Đọc nhanh: 巴林国 (ba lâm quốc). Ý nghĩa là: Ba-ren; Bahrain (cũng viết là Bahrein).
✪ 1. Ba-ren; Bahrain (cũng viết là Bahrein)
巴林一个濒临波斯湾的由低矮多沙的群岛组成国家,位于卡塔尔和沙特阿拉伯之间它是第一个挖掘出石油的阿拉伯国家 (1932年) 1861年以后英国为他的保护国,巴林于1971年 独立位于巴林岛上的麦纳麦,是群岛中最大的城市及首都人口350,798
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴林国
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 这里 曾 是 巴国
- Đây từng là nước Ba.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 石林 是 全国 著名 的 风景名胜
- Rừng Đá là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng trong cả nước.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
巴›
林›