Đọc nhanh: 不整洁 (bất chỉnh khiết). Ý nghĩa là: lem nhem.
不整洁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lem nhem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不整洁
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 他 不 喜欢 整容
- Anh ấy không thích phẫu thuật thẩm mỹ.
- 他 连续 工作 了 一整天 也 不 觉得 劳倦
- anh ấy làm liên tục cả ngày trời cũng không cảm thấy mệt mỏi.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 他 生病 了 , 整天 人事不知
- Anh ấy bị ốm, suốt cả ngày không nhận thức được gì.
- 她 的 房间 不整洁
- Phòng của cô ấy không gọn gàng.
- 他 穿着 整洁 的 服装
- Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
整›
洁›