收藏 shōucáng
volume volume

Từ hán việt: 【thu tàng】

Đọc nhanh: 收藏 (thu tàng). Ý nghĩa là: cất giữ; thu gom; sưu tầm; yểm giấu; góp nhặt; thu thập bảo tồn. Ví dụ : - 他收藏了许多古书。 Ông ấy sưu tầm được nhiều sách cổ.. - 他收藏了很多古董。 Anh ấy đã sưu tập nhiều đồ cổ.. - 她收藏一些稀有的书籍。 Cô ấy sưu tập một số sách quý.

Ý Nghĩa của "收藏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

收藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cất giữ; thu gom; sưu tầm; yểm giấu; góp nhặt; thu thập bảo tồn

收集保藏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 古书 gǔshū

    - Ông ấy sưu tầm được nhiều sách cổ.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy đã sưu tập nhiều đồ cổ.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng 一些 yīxiē 稀有 xīyǒu de 书籍 shūjí

    - Cô ấy sưu tập một số sách quý.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 收藏

✪ 1. 收藏 + Danh từ

sưu tập cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 名画 mínghuà

    - Cô ấy sưu tập nhiều bức tranh nổi tiếng.

  • volume

    - 收藏 shōucáng guò 很多 hěnduō 邮票 yóupiào

    - Anh ấy đã sưu tập nhiều tem.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收藏

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 乐器 yuèqì

    - Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 奇珍异宝 qízhēnyìbǎo

    - Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古代 gǔdài 雕塑 diāosù

    - Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古老 gǔlǎo de 画册 huàcè

    - Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 一些 yīxiē 秘书 mìshū

    - Anh ấy sưu tầm một vài sách hiếm.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy đã sưu tập nhiều đồ cổ.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 许多 xǔduō 古书 gǔshū

    - Ông ấy sưu tầm được nhiều sách cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao