Đọc nhanh: 收藏夹 (thu tàng giáp). Ý nghĩa là: thư mục yêu thích (trình duyệt web).
收藏夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư mục yêu thích (trình duyệt web)
favorites folder (web browser)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收藏夹
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 他 收藏 了 很多 古老 的 画册
- Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.
- 他 收藏 了 一些 秘书
- Anh ấy sưu tầm một vài sách hiếm.
- 他 收藏 了 很多 古董
- Anh ấy đã sưu tập nhiều đồ cổ.
- 他 收藏 了 许多 古书
- Ông ấy sưu tầm được nhiều sách cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
收›
藏›