Đọc nhanh: 窖藏 (giáo tàng). Ý nghĩa là: cất vào hầm; cho vào hầm.
窖藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cất vào hầm; cho vào hầm
在窖里储藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窖藏
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 地窖 里 储藏 着 一批 土豆
- Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.
- 他 喜欢 收藏 各种 酒
- Anh ấy thích sưu tập các loại rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窖›
藏›