Đọc nhanh: 收容所 (thu dung sở). Ý nghĩa là: Trạm thu nhận.
收容所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm thu nhận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收容所
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 收容所
- trạm thu dung.
- 他 的 笑容 突然 收敛 了
- Nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 因为 这个 实验 不容 出错 , 所以 大家 战战兢兢 的 , 不敢 大意
- Bởi vì không có chỗ cho sai sót trong thí nghiệm này, tất cả mọi người đều run rẩy và không dám sơ suất.
- 他 冷笑 了 , 但 倏地 收起 笑容
- Anh nhếch mép cười nhưng nhanh chóng tắt nụ cười
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
所›
收›