Đọc nhanh: 收容人 (thu dung nhân). Ý nghĩa là: tù nhân.
收容人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù nhân
inmate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收容人
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 只在乎 个人 的 收益
- Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- 《 陈情表 》 内容 感人至深
- Nội dung của "Tấu sớ Trần Tình" rất cảm động.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 人们 喜庆 丰收 节
- Mọi người ăn mừng mùa hội thu hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
容›
收›