病容 bìngróng
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh dong】

Đọc nhanh: 病容 (bệnh dong). Ý nghĩa là: thần sắc có bệnh; vẻ bị bệnh; ốm yếu xanh xao; võ vàng. Ví dụ : - 面带病容 sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn

Ý Nghĩa của "病容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thần sắc có bệnh; vẻ bị bệnh; ốm yếu xanh xao; võ vàng

有病的气色

Ví dụ:
  • volume volume

    - miàn dài 病容 bìngróng

    - sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病容

  • volume volume

    - 秋冬之交 qiūdōngzhījiāo 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.

  • volume volume

    - miàn dài 病容 bìngróng

    - sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí yǒu 节制 jiézhì jiù 容易 róngyì 得病 débìng

    - ăn uống điều độ thì khó mắc bệnh.

  • volume volume

    - 他容 tāróng shì 生病 shēngbìng le

    - Có lẽ anh ấy bị ốm rồi.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 温病 wēnbìng 容易 róngyì 流行 liúxíng

    - Mùa xuân, dễ phát sinh bệnh dịch.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 规律 guīlǜ 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.

  • volume volume

    - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng 容易 róngyì 得病 débìng

    - không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 体质 tǐzhì 虚弱 xūruò de rén 容易 róngyì 生病 shēngbìng

    - Người có thể chất yếu dễ bị ốm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao