收养 shōuyǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thu dưỡng】

Đọc nhanh: 收养 (thu dưỡng). Ý nghĩa là: nhận nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng (con nuôi). Ví dụ : - 让我收养条小狗 Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.. - 您能在我们的收养系统改革请愿书上签名吗 Bạn có ký tên vào bản kiến ​​nghị của chúng tôi về cải cách chăm sóc nuôi dưỡng không?. - 是她去年收养的一条德牧 Một chú chó chăn cừu người Đức mà cô nhận nuôi từ đồng bảng Anh vào năm ngoái

Ý Nghĩa của "收养" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

收养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhận nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng (con nuôi)

把别人的儿女收下来当作自己的家里的人来抚养

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng 收养 shōuyǎng tiáo 小狗 xiǎogǒu

    - Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.

  • volume volume

    - nín néng zài 我们 wǒmen de 收养 shōuyǎng 系统 xìtǒng 改革 gǎigé 请愿书 qǐngyuànshū shàng 签名 qiānmíng ma

    - Bạn có ký tên vào bản kiến ​​nghị của chúng tôi về cải cách chăm sóc nuôi dưỡng không?

  • volume volume

    - shì 去年 qùnián 收养 shōuyǎng de 一条 yītiáo 德牧 démù

    - Một chú chó chăn cừu người Đức mà cô nhận nuôi từ đồng bảng Anh vào năm ngoái

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收养

  • volume volume

    - 吸收 xīshōu 滋养 zīyǎng

    - hấp thụ chất dinh dưỡng

  • volume volume

    - ràng 收养 shōuyǎng tiáo 小狗 xiǎogǒu

    - Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.

  • volume volume

    - cháng 黏膜 niánmó 吸收 xīshōu 养分 yǎngfèn

    - niêm mạc ruột hấp thu chất bổ

  • volume volume

    - 植物 zhíwù cóng 泥土 nítǔ zhōng 吸收 xīshōu 矿物质 kuàngwùzhì 其他 qítā 养料 yǎngliào

    - Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù cóng 泥土 nítǔ zhōng 吸收 xīshōu 矿物质 kuàngwùzhì 其他 qítā 养料 yǎngliào

    - Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.

  • volume volume

    - 皮尔森 píěrsēn yòu 收留 shōuliú le 寄养 jìyǎng 儿童 értóng

    - Pearson có thêm một đứa trẻ.

  • volume volume

    - nín néng zài 我们 wǒmen de 收养 shōuyǎng 系统 xìtǒng 改革 gǎigé 请愿书 qǐngyuànshū shàng 签名 qiānmíng ma

    - Bạn có ký tên vào bản kiến ​​nghị của chúng tôi về cải cách chăm sóc nuôi dưỡng không?

  • volume volume

    - 收养 shōuyǎng le 两个 liǎnggè 孤儿 gūér

    - Cô ấy đã nhận nuôi hai đứa trẻ mồ côi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao