Đọc nhanh: 收买证券者 (thu mãi chứng khoán giả). Ý nghĩa là: người thu mua chứng khoán (Chứng khoán).
收买证券者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người thu mua chứng khoán (Chứng khoán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收买证券者
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 收买人心
- mua chuộc lòng người.
- 我 想 买 这台 收音机
- Tôi muốn mua chiếc radio này.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 我 买 了 一张 电影 票券
- Tôi đã mua một vé xem phim.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 他 用 金钱 收买人心
- Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
券›
收›
者›
证›