Đọc nhanh: 收盘 (thu bàn). Ý nghĩa là: báo cáo cuối ngày (tình hình buôn bán trong ngày).
收盘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo cuối ngày (tình hình buôn bán trong ngày)
(收盘儿) 旧时指交易市场中营业时间终了,最后一次报告行情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收盘
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
盘›