摘要 zhāiyào
volume volume

Từ hán việt: 【trích yếu】

Đọc nhanh: 摘要 (trích yếu). Ý nghĩa là: trích yếu; tóm tắt, bản tóm tắt. Ví dụ : - 请你摘要这篇文章的内容。 Vui lòng tóm tắt nội dung bài viết này.. - 他擅长摘要复杂的信息。 Anh ấy giỏi tóm tắt thông tin phức tạp.. - 这篇文章的摘要很简洁。 Bản tóm tắt của bài viết này rất ngắn gọn.

Ý Nghĩa của "摘要" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

摘要 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trích yếu; tóm tắt

选取要点

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 摘要 zhāiyào zhè 篇文章 piānwénzhāng de 内容 nèiróng

    - Vui lòng tóm tắt nội dung bài viết này.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 摘要 zhāiyào 复杂 fùzá de 信息 xìnxī

    - Anh ấy giỏi tóm tắt thông tin phức tạp.

摘要 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản tóm tắt

选取出来的要点

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 摘要 zhāiyào hěn 简洁 jiǎnjié

    - Bản tóm tắt của bài viết này rất ngắn gọn.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 一个 yígè 详细 xiángxì de 摘要 zhāiyào

    - Anh ấy đã chuẩn bị một bản tóm tắt chi tiết.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 摘要

✪ 1. 摘要 + Động từ (发表/ 介绍)

Ví dụ:
  • volume

    - 正在 zhèngzài 摘要 zhāiyào 介绍 jièshào 项目 xiàngmù de 进展 jìnzhǎn

    - Cô ấy đang tóm tắt và giới thiệu tiến độ của dự án.

  • volume

    - zài 报告 bàogào zhōng 摘要 zhāiyào 发表 fābiǎo le 观点 guāndiǎn

    - Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.

✪ 2. Động từ (写/ 看/ 发表) + 摘要

Ví dụ:
  • volume

    - 正在 zhèngzài kàn zhè 篇文章 piānwénzhāng de 摘要 zhāiyào

    - Anh ấy đang xem phần tóm tắt của bài viết này.

  • volume

    - qǐng 发表 fābiǎo 研究 yánjiū 报告 bàogào de 摘要 zhāiyào

    - Vui lòng công bố bản tóm tắt của báo cáo nghiên cứu.

  • volume

    - 正在 zhèngzài xiě 项目 xiàngmù 计划 jìhuà de 摘要 zhāiyào

    - Tôi đang viết bản tóm tắt của kế hoạch dự án.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘要

  • volume volume

    - 总论 zǒnglùn 纲要 gāngyào 详细 xiángxì de 摘要 zhāiyào huò 整个 zhěnggè 论文 lùnwén

    - Tổng quan, tóm tắt chi tiết hoặc cả bài luận văn.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 摘下 zhāixià 马鞭草 mǎbiāncǎo

    - Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 一个 yígè 详细 xiángxì de 摘要 zhāiyào

    - Anh ấy đã chuẩn bị một bản tóm tắt chi tiết.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 摘要 zhāiyào 复杂 fùzá de 信息 xìnxī

    - Anh ấy giỏi tóm tắt thông tin phức tạp.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 摘要 zhāiyào hěn 简洁 jiǎnjié

    - Bản tóm tắt của bài viết này rất ngắn gọn.

  • volume volume

    - 报告 bàogào 很长 hěnzhǎng zhǐ 摘记 zhāijì le 几个 jǐgè 要点 yàodiǎn

    - báo cáo rất dài, tôi chỉ trích ghi những điểm chính.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài kàn zhè 篇文章 piānwénzhāng de 摘要 zhāiyào

    - Anh ấy đang xem phần tóm tắt của bài viết này.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài xiě 项目 xiàngmù 计划 jìhuà de 摘要 zhāiyào

    - Tôi đang viết bản tóm tắt của kế hoạch dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:á 襾 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yêu , Yếu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWV (一田女)
    • Bảng mã:U+8981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao