全文 quánwén
volume volume

Từ hán việt: 【toàn văn】

Đọc nhanh: 全文 (toàn văn). Ý nghĩa là: toàn bộ văn bản, toàn văn. Ví dụ : - 我找到了全文 Tôi đã tìm thấy toàn bộ văn bản.

Ý Nghĩa của "全文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

全文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. toàn bộ văn bản

entire text

✪ 2. toàn văn

full text

Ví dụ:
  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 全文 quánwén

    - Tôi đã tìm thấy toàn bộ văn bản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全文

  • volume volume

    - 文武全才 wénwǔquáncái

    - văn võ toàn tài.

  • volume volume

    - quán 文章 wénzhāng fán 三百 sānbǎi

    - Toàn bộ bài viết tổng cộng có ba trăm chữ.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū bèi 翻译成 fānyìchéng 多种 duōzhǒng 译文 yìwén bìng 行销 xíngxiāo 全球 quánqiú

    - Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.

  • volume volume

    - 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - văn võ song toàn.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 少爷 shàoyé 文武双全 wénwǔshuāngquán

    - Vị thiếu gia này văn võ song toàn.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn 已经 yǐjīng 全部 quánbù 发送 fāsòng le

    - Tài liệu đã được gửi đi hết.

  • volume volume

    - zài 文娱 wényú 体育 tǐyù 活动 huódòng 方面 fāngmiàn shì 全才 quáncái

    - về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.

  • - qǐng jiāng 文件 wénjiàn 寄挂号信 jìguàhàoxìn 确保安全 quèbǎoānquán 送达 sòngdá

    - Vui lòng gửi tài liệu bằng thư bảo đảm để đảm bảo gửi đến an toàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao