帐目摘要 Zhàng mù zhāiyào
volume volume

Từ hán việt: 【trướng mục trích yếu】

Đọc nhanh: 帐目摘要 (trướng mục trích yếu). Ý nghĩa là: Trích yếu tài khoản.

Ý Nghĩa của "帐目摘要" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帐目摘要 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trích yếu tài khoản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐目摘要

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目乐观 mángmùlèguān

    - đừng để vui quá mất khôn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 仿效 fǎngxiào 他人 tārén

    - Đừng mù quáng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 摘要 zhāiyào 介绍 jièshào 项目 xiàngmù de 进展 jìnzhǎn

    - Cô ấy đang tóm tắt và giới thiệu tiến độ của dự án.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 一个 yígè 详细 xiángxì de 摘要 zhāiyào

    - Anh ấy đã chuẩn bị một bản tóm tắt chi tiết.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 关注 guānzhù 项目 xiàngmù de 进展 jìnzhǎn

    - Bạn cần theo dõi sự tiến triển của dự án.

  • volume volume

    - 心向往之 xīnxiàngwǎngzhī de shì yào 面对面 miànduìmiàn 见见 jiànjiàn 心目 xīnmù zhōng de 流行曲 liúxíngqǔ 歌星 gēxīng

    - Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài xiě 项目 xiàngmù 计划 jìhuà de 摘要 zhāiyào

    - Tôi đang viết bản tóm tắt của kế hoạch dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:á 襾 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yêu , Yếu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWV (一田女)
    • Bảng mã:U+8981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao