Đọc nhanh: 帐目摘要 (trướng mục trích yếu). Ý nghĩa là: Trích yếu tài khoản.
帐目摘要 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trích yếu tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐目摘要
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 她 正在 摘要 介绍 项目 的 进展
- Cô ấy đang tóm tắt và giới thiệu tiến độ của dự án.
- 他 准备 了 一个 详细 的 摘要
- Anh ấy đã chuẩn bị một bản tóm tắt chi tiết.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 你 需要 关注 项目 的 进展
- Bạn cần theo dõi sự tiến triển của dự án.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
- 我 正在 写 项目 计划 的 摘要
- Tôi đang viết bản tóm tắt của kế hoạch dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
摘›
目›
要›