Đọc nhanh: 多文档摘要 (đa văn đương trích yếu). Ý nghĩa là: multi-document summarization Tóm tắt đa văn bản.
多文档摘要 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. multi-document summarization Tóm tắt đa văn bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多文档摘要
- 文科学生 通常 需要 写 很多 论文
- Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
- 总论 , 纲要 详细 的 摘要 或 整个 论文
- Tổng quan, tóm tắt chi tiết hoặc cả bài luận văn.
- 摘引 别人 的 文章 要 注明 出处
- trích dẫn văn của người khác nên chú thích xuất xứ.
- 这 篇文章 的 摘要 很 简洁
- Bản tóm tắt của bài viết này rất ngắn gọn.
- 文献 中有 很多 重要 信息
- Trong tài liệu có nhiều thông tin quan trọng.
- 文档 内容 很 重要
- Nội dung tệp rất quan trọng.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
- 我 的 中文 水平 还 不 高 , 需要 多 练习
- Trình độ tiếng Trung của tôi vẫn chưa cao, cần phải luyện tập nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
摘›
文›
档›
要›