多文档摘要 Duō wéndàng zhāiyào
volume volume

Từ hán việt: 【đa văn đương trích yếu】

Đọc nhanh: 多文档摘要 (đa văn đương trích yếu). Ý nghĩa là: multi-document summarization Tóm tắt đa văn bản.

Ý Nghĩa của "多文档摘要" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多文档摘要 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. multi-document summarization Tóm tắt đa văn bản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多文档摘要

  • volume volume

    - 文科学生 wénkēxuésheng 通常 tōngcháng 需要 xūyào xiě 很多 hěnduō 论文 lùnwén

    - Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.

  • volume volume

    - 总论 zǒnglùn 纲要 gāngyào 详细 xiángxì de 摘要 zhāiyào huò 整个 zhěnggè 论文 lùnwén

    - Tổng quan, tóm tắt chi tiết hoặc cả bài luận văn.

  • volume volume

    - 摘引 zhāiyǐn 别人 biérén de 文章 wénzhāng yào 注明 zhùmíng 出处 chūchù

    - trích dẫn văn của người khác nên chú thích xuất xứ.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 摘要 zhāiyào hěn 简洁 jiǎnjié

    - Bản tóm tắt của bài viết này rất ngắn gọn.

  • volume volume

    - 文献 wénxiàn 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Trong tài liệu có nhiều thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 文档 wéndàng 内容 nèiróng hěn 重要 zhòngyào

    - Nội dung tệp rất quan trọng.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 这么 zhème duō 老年人 lǎoniánrén kàn 读者文摘 dúzhěwénzhāi

    - Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?

  • - de 中文 zhōngwén 水平 shuǐpíng hái gāo 需要 xūyào duō 练习 liànxí

    - Trình độ tiếng Trung của tôi vẫn chưa cao, cần phải luyện tập nhiều hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:á 襾 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yêu , Yếu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWV (一田女)
    • Bảng mã:U+8981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao