Đọc nhanh: 摘录 (trích lục). Ý nghĩa là: trích lục; trích. Ví dụ : - 这篇文章很好,我特地摘录了几段。 bài văn này rất hay, tôi đã trích chép lại vài đoạn.
摘录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trích lục; trích
从书刊、文件等里头选择一部分写下来
- 这 篇文章 很 好 , 我 特地 摘录 了 几段
- bài văn này rất hay, tôi đã trích chép lại vài đoạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘录
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
- 这 篇文章 很 好 , 我 特地 摘录 了 几段
- bài văn này rất hay, tôi đã trích chép lại vài đoạn.
- 他们 的 花费 需要 记录下来
- Chi phí của họ cần phải được ghi chép lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
摘›