摔倒 shuāi dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【suất đảo】

Đọc nhanh: 摔倒 (suất đảo). Ý nghĩa là: ngã; ngã nhào; té; té ngã; vấp ngã. Ví dụ : - 我摔倒在草坪上。 Tôi ngã trên bãi cỏ.. - 他一不小心摔倒了。 Anh bất cẩn ngã xuống.. - 小孩摔倒了。 Đứa trẻ bị ngã rồi.

Ý Nghĩa của "摔倒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

摔倒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngã; ngã nhào; té; té ngã; vấp ngã

身体失去平衡而倒下。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摔倒 shuāidǎo zài 草坪 cǎopíng shàng

    - Tôi ngã trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - 一不小心 yíbùxiǎoxīn 摔倒 shuāidǎo le

    - Anh bất cẩn ngã xuống.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 摔倒 shuāidǎo le

    - Đứa trẻ bị ngã rồi.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 摔倒 shuāidǎo le

    - Anh ấy vô tình ngã xuống.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔倒

  • volume volume

    - 香蕉皮 xiāngjiāopí 捡起来 jiǎnqǐlai 避免 bìmiǎn 行人 xíngrén 摔倒 shuāidǎo

    - Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.

  • volume volume

    - 刚一 gāngyī 出门 chūmén jiù 摔了一跤 shuāileyījiāo gāi zhe 倒霉 dǎoméi

    - vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.

  • volume volume

    - 一使 yīshǐ 绊儿 bànér jiù 摔倒 shuāidǎo le

    - nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.

  • volume volume

    - 一不小心 yíbùxiǎoxīn 摔倒 shuāidǎo le

    - Anh bất cẩn ngã xuống.

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 结果 jiéguǒ 摔倒 shuāidǎo le

    - Anh ấy không chú ý, kết quả là bị ngã.

  • volume volume

    - bié tiào 小心 xiǎoxīn 摔倒 shuāidǎo

    - Đừng nhảy, cẩn thận ngã.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 身体 shēntǐ 失去平衡 shīqùpínghéng 摔倒 shuāidǎo le

    - Bởi vì bị mất thăng bằng nên tôi bị ngã nhào.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 摔倒 shuāidǎo hòu 顿时 dùnshí le 起来 qǐlai

    - Sau khi ngã, đứa trẻ lập tức khóc lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Shuāi
    • Âm hán việt: Suất
    • Nét bút:一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYIJ (手卜戈十)
    • Bảng mã:U+6454
    • Tần suất sử dụng:Cao